Có 2 kết quả:

联合声明 lián hé shēng míng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ聯合聲明 lián hé shēng míng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

joint declaration

Từ điển Trung-Anh

joint declaration